|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15902 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24958 |
---|
008 | 101224s1992 it| ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409911 |
---|
039 | |a20241202155638|bidtocn|c20101224000000|dmaipt|y20101224000000|zmaipt |
---|
041 | 0|aita |
---|
044 | |ait |
---|
082 | 04|a853.914|bVAS |
---|
090 | |a853.914|bVAS |
---|
100 | 1 |aVassalli, Sebastiano <1941- >. |
---|
245 | 10|aLa chimera /|cSebastiano Vassalli. |
---|
260 | |aTorino :|bEinaudi,|c1992. |
---|
300 | |a308 p. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aVăn học Ý. |
---|
653 | |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Italia|j(1): 000044897 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000044897
|
K. NN Italia
|
853.914 VAS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào