DDC
| 495.7824 |
Tác giả TT
| Yonsei University. |
Nhan đề
| 한국어. vol 6 / Yonsei University. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 풍남, 1997. |
Mô tả vật lý
| 358 p. : 삽도 ; 30cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(3): 000040193-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15949 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25006 |
---|
008 | 090603s1997 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8971413778 |
---|
039 | |a20090603000000|bhueltt|y20090603000000|zmaipt |
---|
041 | 04|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bKOR |
---|
090 | |a495.7824|bKOR |
---|
110 | |aYonsei University. |
---|
245 | 10|a한국어.|n vol 6 /|cYonsei University. |
---|
260 | |a서울 :|b풍남,|c1997. |
---|
300 | |a358 p. :|b삽도 ;|c30cm. |
---|
653 | |aTiếng Hàn |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000040193-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040193
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040194
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000040195
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào