|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15951 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25009 |
---|
008 | 090604s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377833 |
---|
039 | |a20241202105522|bidtocn|c20090604000000|dhueltt|y20090604000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bXÂY |
---|
090 | |a324.259707|bXÂY |
---|
110 | |aHọc viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh-Viện xây dựng Đảng. |
---|
245 | 10|aXây dựng Đảng /|cHọc viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh-Viện xây dựng Đảng. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia ,|c1999 |
---|
300 | |a493 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam|xXây dựng Đảng |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aChủ nghĩa cộng sản |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000041007 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041007
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
324.259707 XÂY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào