• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.7395922 CHH
    Nhan đề: Từ điển Việt - Hàn /

DDC 495.7395922
Tác giả CN Cho, Jae Hyun.
Nhan đề Từ điển Việt - Hàn / Cho Jae Hyun.
Thông tin xuất bản 서울시 :한국외국어대학교 출판부,2007
Mô tả vật lý 1925 p. ;19 cm.
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ.
Từ khóa tự do Từ điển tiếng Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Từ điển tiếng Việt.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(6): 000040296, 000040309, 000040342-3, 000040368, 000040370
000 00000cam a2200000 a 4500
00115966
0021
00425024
008090609s2007 ko| kor
0091 0
035|a1456412485
039|a20241129134245|bidtocn|c20090609000000|dadmin|y20090609000000|zngant
0411|aeng|akor|avie
044|ako
08204|a495.7395922|bCHH
090|a495.7395922|bCHH
1000 |aCho, Jae Hyun.
24510|aTừ điển Việt - Hàn /|cCho Jae Hyun.
260|a서울시 :|b한국외국어대학교 출판부,|c2007
300 |a1925 p. ;|c19 cm.
653|aTừ điển song ngữ.
653|aTừ điển tiếng Hàn Quốc.
653|aTừ điển tiếng Việt.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(6): 000040296, 000040309, 000040342-3, 000040368, 000040370
890|a6|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000040296 K. NN Hàn Quốc 495.7395922 CHH Sách 1
2 000040309 K. NN Hàn Quốc 495.7395922 CHH Sách 2
3 000040342 K. NN Hàn Quốc 495.7395922 CHH Sách 3
4 000040343 K. NN Hàn Quốc 495.7395922 CHH Sách 4
5 000040368 K. NN Hàn Quốc 495.7395922 CHH Sách 5
6 000040370 K. NN Hàn Quốc 495.7395922 CHH Sách 6