DDC
| 959.7043 |
Nhan đề
| 35 năm và 7 ngày / Mỹ Hằng, Đặng Kim Trâm, Dương Đức Quảng, |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Kim Đồng, 2005. |
Mô tả vật lý
| 191.tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam-Chiến tranh |
Từ khóa tự do
| Kí ức |
Từ khóa tự do
| Nhật kí |
Từ khóa tự do
| Hồi ức |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000022098 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000022094-5 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(2): 000022096-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15967 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25026 |
---|
005 | 202310201020 |
---|
008 | 051115s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417766 |
---|
035 | ##|a74962178 |
---|
039 | |a20241201163627|bidtocn|c20231020102057|dmaipt|y20051115000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7043|bBAM |
---|
245 | 00|a35 năm và 7 ngày /|cMỹ Hằng, Đặng Kim Trâm, Dương Đức Quảng, |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng,|c2005. |
---|
300 | |a191.tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 12|aLịch sử Việt Nam|xChiến tranh |
---|
653 | 0 |aKí ức |
---|
653 | 0 |aNhật kí |
---|
653 | 0 |aHồi ức |
---|
653 | 0|aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0|aChiến tranh |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000022098 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000022094-5 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000022096-7 |
---|
890 | |a5|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022094
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 BAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000022095
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 BAM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000022096
|
K. Việt Nam học
|
|
959.7043 BAM
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000022097
|
K. Việt Nam học
|
|
959.7043 BAM
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000022098
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
959.7043 BAM
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào