DDC
| 495.7824 |
Tác giả CN
| 백봉자. |
Nhan đề
| 한국언어문화듣기집 = korean language & culture :listening zip/ 백봉자, 최정순,지현숙. |
Thông tin xuất bản
| 서울시 : 도서출판 하우, 2005. |
Mô tả vật lý
| 351tr . ; 25cm. + 1 CD. |
Từ khóa tự do
| Tiếng hàn. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình tiếng hàn. |
Tác giả(bs) CN
| Baek, Bong Ja. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(5): 000038844, 000040234-6, 000041082 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15978 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25037 |
---|
008 | 090609s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8976993888 |
---|
039 | |a20090609000000|bmaipt|y20090609000000|zmaipt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bBAJ |
---|
090 | |a495.7824|bBAJ |
---|
100 | 0 |a백봉자. |
---|
245 | 10|a한국언어문화듣기집 = korean language & culture :listening zip/|c백봉자, 최정순,지현숙. |
---|
260 | |a서울시 :|b도서출판 하우,|c2005. |
---|
300 | |a351tr . ;|c25cm. + 1 CD. |
---|
653 | |aTiếng hàn. |
---|
653 | |aGiáo trình tiếng hàn. |
---|
700 | 0 |aBaek, Bong Ja. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000038844, 000040234-6, 000041082 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038844
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 BAJ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040234
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 BAJ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000040235
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 BAJ
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000040236
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 BAJ
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000041082
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 BAJ
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|