|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15979 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25038 |
---|
008 | 090609s1997 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413465 |
---|
039 | |a20241129162244|bidtocn|c20090609000000|dadmin|y20090609000000|zngant |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.13|bTRV |
---|
090 | |a495.13|bTRV |
---|
100 | 0 |aTrương, Văn Giới. |
---|
245 | 10|aTừ điển Hán - Việt /|cTrương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội ,|c1997 |
---|
300 | |a1098 tr. ;|c14 cm. |
---|
653 | |aTừ điển song ngữ. |
---|
653 | |aTiếng Hán. |
---|
653 | |aTừ điển. |
---|
700 | 0 |aLê, Khắc Kiều Lục. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040367 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040367
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.13 TRV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào