|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15986 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25045 |
---|
005 | 202003091604 |
---|
008 | 090611s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402583 |
---|
039 | |a20241202132731|bidtocn|c20200309160448|dhuongnt|y20090611000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.5322|bTAI |
---|
090 | |a320.5322|bTAI |
---|
110 | |aBộ giáo dục và đào tạo -Ban tư tưởng văn hóa Trung Ương. |
---|
245 | 10|aTài liệu tham khảo :|bDùng cho giảng viên Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh các trường đại học và cao đẳng; lưu hành nội bộ /|cBộ giáo dục và đào tạo -Ban tư tưởng văn hóa Trung Ương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2004. |
---|
300 | |a216 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa Mác-Lênin|xTài liệu. |
---|
650 | 17|aTư tưởng Hồ Chí Minh|xTài liệu. |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | 0|aChủ nghĩa Mác-Lênin |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000041017 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041017
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
320.5322 TAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào