DDC
| 839.8226 |
Tác giả CN
| Ibsen, Henrik, |
Nhan đề
| Hedda Gabler / Henrik Ibsen ; in a new translation by Nicholas Rudall. |
Thông tin xuất bản
| Chicago : Ivan.R. Dee, c1992. |
Mô tả vật lý
| 125 p. ; 23 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Plays for performance |
Từ khóa tự do
| Kịch |
Từ khóa tự do
| Văn học Nauy |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000022145 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15993 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25052 |
---|
008 | 051121s1992 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1566630061 (alk. paper : pbk.) |
---|
020 | |a156663007X (alk. paper) |
---|
035 | |a26672354 |
---|
035 | ##|a26672354 |
---|
039 | |a20241208222848|bidtocn|c20051121000000|dadmin|y20051121000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | 04|a839.8226|220|bIBS |
---|
090 | |a839.8226|bIBS |
---|
100 | 1 |aIbsen, Henrik,|d1828-1906. |
---|
240 | 10|aHedda Gabler.|lEnglish |
---|
245 | 10|aHedda Gabler /|cHenrik Ibsen ; in a new translation by Nicholas Rudall. |
---|
260 | |aChicago :|bIvan.R. Dee,|cc1992. |
---|
300 | |a125 p. ;|c23 cm. |
---|
440 | 0|aPlays for performance |
---|
653 | |aKịch |
---|
653 | |aVăn học Nauy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000022145 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào