|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16000 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 25059 |
---|
008 | 090522s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090522000000|badmin|y20090522000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bQUM |
---|
090 | |a428.1|bQUM |
---|
110 | 0 |aQuang Minh. |
---|
245 | 10|aGiao tiếp tiếng Anh :|h[sound recording] / : |bnhững tình huống giao tiếp thường gặp / |cQuang Minh. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2006. |
---|
300 | |a1 CD. |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aGiao tiếp tiếng Anh |
---|
653 | |aTình huống giao tiếp |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào