• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 801 KOS
    Nhan đề: Văn học sử Hàn Quốc : (Từ cổ đại đến cuối thế kỷ XIX)/

DDC 801
Tác giả CN Ko, Mi Sook
Nhan đề Văn học sử Hàn Quốc : (Từ cổ đại đến cuối thế kỷ XIX)/ Ko Mi Sook, Jung Min, Jung Byung Sul.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2005.
Mô tả vật lý 303tr; : 24cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Hàn Quốc-Lịch sử
Từ khóa tự do Văn học Hàn Quốc
Từ khóa tự do Lịch sử văn học.
Tác giả(bs) CN Ko, Mi Sook.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000039536-7, 000088332
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000039539-40
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000039541
000 00000cam a2200000 a 4500
00116007
0021
00425066
005202004091619
008090526s2005 vm| eng
0091 0
035|a1456378027
035##|a1083193554
039|a20241201144347|bidtocn|c20200409161927|dtult|y20090526000000|zhangctt
0410|avie
044|avm
08204|a801|bKOS
090|a801|bKOS
1001 |aKo, Mi Sook
24510|aVăn học sử Hàn Quốc : (Từ cổ đại đến cuối thế kỷ XIX)/|c Ko Mi Sook, Jung Min, Jung Byung Sul.
260|aHà Nội :|b Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2005.
300|a303tr; : |b24cm.
650|aVăn học Hàn Quốc|xLịch sử
653 |aVăn học Hàn Quốc
653|aLịch sử văn học.
7000 |aKo, Mi Sook.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000039536-7, 000088332
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000039539-40
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000039541
890|a6|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000039536 TK_Tiếng Việt-VN 801 KOS Sách 1
2 000039537 TK_Tiếng Việt-VN 801 KOS Sách 2
3 000088332 TK_Tiếng Việt-VN 801 KOS Sách 7 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000039539 K. NN Hàn Quốc 801 KOS Sách 4
5 000039540 K. NN Hàn Quốc 801 KOS Sách 5
6 000039541 K. Việt Nam học 801 KOS Sách 6