|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16009 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25068 |
---|
008 | 090526s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418686 |
---|
035 | ##|a1083168022 |
---|
039 | |a20241129134456|bidtocn|c20090526000000|dhuongnt|y20090526000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bJEK |
---|
090 | |a398.2|bJEK |
---|
100 | 0 |aJeon, Hye Kyung. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu so sánh truyện cổ Hàn Quốc và Việt Nam /|cJeon Kye Kyung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại Học Quốc Gia Hà Nội,|c2005. |
---|
300 | |a191 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | |aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện cổ|xNghiên cứu so sánh |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Hàn Quốc|xTruyện cổ|xNghiên cứu so sánh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu so sánh. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
700 | 0 |aToàn, Huệ Khanh. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(3): 000039552-3, 000039555 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000039551, 000039554, 000088334 |
---|
890 | |a6|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039551
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.2 JEK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000039554
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.2 JEK
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
000088334
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.2 JEK
|
Sách
|
6
|
|
|
4
|
000039552
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.2 JEK
|
Sách
|
2
|
|
|
5
|
000039553
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.2 JEK
|
Sách
|
3
|
|
|
6
|
000039555
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.2 JEK
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|