|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1601 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1680 |
---|
008 | 031218s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375979 |
---|
035 | ##|a1083185266 |
---|
039 | |a20241129112747|bidtocn|c20031218000000|dngant|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGT |
---|
090 | |a895.9223|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Tư. |
---|
245 | 10|aVọng nguyệt đài:|bLoạn 12 sứ quân /|cNguyễn Đình Tư. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNxb. Đồng Nai,|c1990. |
---|
300 | |a271 tr. ;|c19cm |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết lịch sử|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết lịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013399
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào