|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16010 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25069 |
---|
008 | 090526s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402307 |
---|
035 | ##|a224920333 |
---|
039 | |a20241130083851|bidtocn|c20090526000000|dngant|y20090526000000|zhangctt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.78|bBAS |
---|
090 | |a895.78|bBAS |
---|
100 | 0 |aBang, Huyn Suk |
---|
245 | 10|aThời gian ăn tôm hùm /|cBang Hyun Suk. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn ,|c2005. |
---|
300 | |a287tr. ; : |b19cm. |
---|
650 | |aVăn học Hàn Quốc|xTruyện ngắn |
---|
653 | |aVăn học Hàn Quốc |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(7): 000039564-70 |
---|
890 | |a7|b32|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039564
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.78 BAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000039565
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.78 BAS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000039566
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.78 BAS
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000039567
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.78 BAS
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000039568
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.78 BAS
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000039569
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.78 BAS
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000039570
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.78 BAS
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào