DDC 951.9
Tác giả TT Korean National Commission for UNESCO
Nhan đề Kyongju : city of Millennial History.
Thông tin xuất bản Seoul: Hollym, 1998.
Mô tả vật lý 228p; : pictures; 26cm.
Thuật ngữ chủ đề Historical Monuments-Gyeongju (Korea)
Thuật ngữ chủ đề Văn hoá Hàn Quốc-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Urban Planning-Gyeongju (Korea)
Thuật ngữ chủ đề Gyeongju (Korea)-Social conditions
Từ khóa tự do Điều kiện xã hội
Từ khóa tự do Di tích lịch sử
Từ khóa tự do Quy hoạch đô thị
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000037384
000 00000cam a2200000 a 4500
0011605
0021
0041686
005202106301537
008080321s1998 nju eng
0091 0
020|a9781565910942
035|a40912181
035##|a1083164896
039|a20241208223305|bidtocn|c20210630153725|danhpt|y20080321000000|zsvtt
0411|aeng
044|anju
08204|a951.9|bKYO
110|aKorean National Commission for UNESCO
24500|aKyongju :|bcity of Millennial History.
260|aSeoul:|bHollym,|c1998.
300|a228p; : |bpictures;|c26cm.
65000|aHistorical Monuments|xGyeongju (Korea)
65007|aVăn hoá Hàn Quốc|2TVĐHHN.
65010|aUrban Planning|xGyeongju (Korea)
65010|aGyeongju (Korea)|xSocial conditions
6530 |aĐiều kiện xã hội
6530 |aDi tích lịch sử
6530 |aQuy hoạch đô thị
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037384
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000037384 TK_Tiếng Anh-AN 951.9 KYO Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào