|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1605 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1686 |
---|
005 | 202106301537 |
---|
008 | 080321s1998 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781565910942 |
---|
035 | |a40912181 |
---|
035 | ##|a1083164896 |
---|
039 | |a20241208223305|bidtocn|c20210630153725|danhpt|y20080321000000|zsvtt |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a951.9|bKYO |
---|
110 | |aKorean National Commission for UNESCO |
---|
245 | 00|aKyongju :|bcity of Millennial History. |
---|
260 | |aSeoul:|bHollym,|c1998. |
---|
300 | |a228p; : |bpictures;|c26cm. |
---|
650 | 00|aHistorical Monuments|xGyeongju (Korea) |
---|
650 | 07|aVăn hoá Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aUrban Planning|xGyeongju (Korea) |
---|
650 | 10|aGyeongju (Korea)|xSocial conditions |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện xã hội |
---|
653 | 0 |aDi tích lịch sử |
---|
653 | 0 |aQuy hoạch đô thị |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037384 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037384
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
951.9 KYO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào