|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16051 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25113 |
---|
005 | 202105121505 |
---|
008 | 051201s1995 wiu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0697127354 |
---|
035 | ##|a31624196 |
---|
039 | |a20210512150503|bhuongnt|c20200805085605|dmaipt|y20051201000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |awiu |
---|
082 | 04|a305.3|220|bDOY |
---|
100 | 1 |aDoyle, James A. |
---|
245 | 10|aSex and gender :|bThe human experience /|cJames A. Doyle, Michele A. Paludi. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aMadison, Wis. :|bBrown & Benchmark,|c1995 |
---|
300 | |axviii, 357 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 07|aFeminism. |
---|
650 | 07|aSex role. |
---|
650 | 07|aIdentity (Psychology) |
---|
653 | |aTình dục |
---|
653 | |aGiới tính |
---|
653 | |aVai trò của tình dục. |
---|
700 | 1 |aPaludi, Michele Antoinette. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000023790, 000023818, 000025525 |
---|
890 | |a3|b94|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023790
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
305.3 DOY
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:05-09-2016
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|