• Sách
  • 730.9519 KAN
    Korean Buddhist Sculpture :

DDC 730.9519
Tác giả CN Kang, Woobang.
Nhan đề Korean Buddhist Sculpture : art and truth / Kang Woonjung ;translated by Cho Yoonjung.
Lần xuất bản 1st ed.
Thông tin xuất bản Seoul : Youlhwadang Publisher, 2005.
Mô tả vật lý 256 p. : pictures ; 28 cm.
Thuật ngữ chủ đề Gods, Buddhist, in art.
Thuật ngữ chủ đề Sculpture, Buddhist-Korea.
Thuật ngữ chủ đề Sculpture, Korean-To 935.
Từ khóa tự do Nghệ thuật tạo hình.
Từ khóa tự do Nghệ thuật điêu khắc.
Từ khóa tự do Điêu khắc tượng phật.
Tác giả(bs) CN Cho, Yoonjung translated.
000 00000cam a2200000 a 4500
0011606
0021
0041687
008080324s2005 enk eng
0091 0
020|a1588860876
039|a20080324000000|bngant|y20080324000000|zsvtt
0410|aeng
044|aenk
08204|a730.9519|222|bKAN
090|a730.9519|bKAN
1000 |aKang, Woobang.
24510|aKorean Buddhist Sculpture :|bart and truth /|cKang Woonjung ;translated by Cho Yoonjung.
250|a1st ed.
260|aSeoul :|bYoulhwadang Publisher,|c2005.
300|a256 p. :|bpictures ;|c28 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65000|aGods, Buddhist, in art.
65000|aSculpture, Buddhist|zKorea.
65000|aSculpture, Korean|yTo 935.
6530 |aNghệ thuật tạo hình.
6530 |aNghệ thuật điêu khắc.
6530 |aĐiêu khắc tượng phật.
7000 |aCho, Yoonjung|etranslated.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào