Tác giả TT
| Cục Tài chính Doanh nghiệp - Bộ Tài chính |
Nhan đề
| Tạp chí Tài chính doanh nghiệp / Cục Tài chính Doanh nghiệp - Bộ Tài chính |
Thông tin xuất bản
| Bộ Tài chính |
Mô tả vật lý
| 39tr. ;30 cm |
Từ khóa tự do
| Tài chính. |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(63): 000061032, 000061719, 000064024, 000066926, 000067053, 000067610, 000068604, 000068656, 000068888, 000069298, 000069391, 000069917, 000070229, 000071538, 000072232, 000072350, 000073812, 000073935, 000074547, 000074564, 000074747, 000074840, 000075036, 000076685, 000076731, 000077108, 000077184, 000077273, 000077367, 000077449, 000077519, 000077633, 000077725, 000082080, 000082254, 000082368, 000082458, 000083625, 000083706, 000084338, 000084343, 000085341, 000085696, 000086202, 000087587, 000087685, 000087961, 000088579, 000088955, 000089482, 000089560, 000089738, 000090191, 000091062, 000092804, 000094669, 000099652, 000100927, 000101570, 000102245, 000102458, 000103082, 000103158 |
|
000
| 00000cas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16070 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 25132 |
---|
008 | 110214s | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387129 |
---|
039 | |a20241130113504|bidtocn|c20110214000000|dadmin|y20110214000000|zadmin |
---|
041 | 0 |avie |
---|
110 | |aCục Tài chính Doanh nghiệp - Bộ Tài chính |
---|
245 | 00|aTạp chí Tài chính doanh nghiệp /|cCục Tài chính Doanh nghiệp - Bộ Tài chính |
---|
260 | |bBộ Tài chính |
---|
300 | |a39tr. ;|c30 cm |
---|
653 | |aTài chính. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(63): 000061032, 000061719, 000064024, 000066926, 000067053, 000067610, 000068604, 000068656, 000068888, 000069298, 000069391, 000069917, 000070229, 000071538, 000072232, 000072350, 000073812, 000073935, 000074547, 000074564, 000074747, 000074840, 000075036, 000076685, 000076731, 000077108, 000077184, 000077273, 000077367, 000077449, 000077519, 000077633, 000077725, 000082080, 000082254, 000082368, 000082458, 000083625, 000083706, 000084338, 000084343, 000085341, 000085696, 000086202, 000087587, 000087685, 000087961, 000088579, 000088955, 000089482, 000089560, 000089738, 000090191, 000091062, 000092804, 000094669, 000099652, 000100927, 000101570, 000102245, 000102458, 000103082, 000103158 |
---|
890 | |a63|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000061032
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
6
|
|
|
|
2
|
000061719
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
7
|
|
|
|
3
|
000064024
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
11
|
|
|
|
4
|
000066926
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
12
|
|
|
|
5
|
000067053
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
13
|
|
|
|
6
|
000067610
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
14
|
|
|
|
7
|
000068604
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
15
|
|
|
|
8
|
000068656
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
16
|
|
|
|
9
|
000068888
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
17
|
|
|
|
10
|
000069298
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|