• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 181.11 LIN
    Nhan đề: 생활의 발견 /

DDC 181.11
Tác giả CN 임어당.
Nhan đề 생활의 발견 / 임어당 지음 ; 원창화 옮김.
Thông tin xuất bản 서울 :홍신문화사,2007.
Mô tả vật lý 394 p. ;23 cm.
Từ khóa tự do Triết học phương đông.
Tác giả(bs) CN 원창화
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000047522
000 00000cam a2200000 a 4500
00116096
0021
00425159
008110304s2007 kr| kor
0091 0
035|a1456393051
039|a20241129094106|bidtocn|c20110304000000|dmaipt|y20110304000000|zsvtt
04104|akor
044|ako
08204|a181.11|bLIN
090|a181.11|bLIN
1000 |a임어당.
24510|a생활의 발견 /|c임어당 지음 ; 원창화 옮김.
260|a서울 :|b홍신문화사,|c2007.
300 |a394 p. ;|c23 cm.
653|aTriết học phương đông.
7000 |a원창화
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047522
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000047522 K. NN Hàn Quốc 181.11 LIN Sách 1