|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16115 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25178 |
---|
005 | 202403151502 |
---|
008 | 220518s1990 txu spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0030300371 |
---|
035 | |a1456414264 |
---|
035 | ##|a20355296 |
---|
039 | |a20241130174915|bidtocn|c20240315150250|dtult|y20060217000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aspa |
---|
044 | |atxu |
---|
082 | 04|a460|bMEN |
---|
090 | |a460|bMEN |
---|
100 | 1 |aMéndez-Faith, Teresa |
---|
245 | 10|a¿Habla español? :|b essentials /|cTeresa Méndez-Faith, Mary McVey Gill |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aFort Worth :|bHolt, Rinehart, and Winston,|c1990 |
---|
300 | |ax, 454 p. :|b col. ill. ;|c24 cm |
---|
650 | |aSpanish language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish. |
---|
653 | |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
700 | 1 |aGill, Mary McVey. |
---|
700 | 1 |aAllen, Edward David,|d 1923-|t Habla español? |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000024762 |
---|
890 | |a1|b75|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000024762
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
460 MEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|