DDC
| 390.09597 |
Nhan đề
| Văn hóa truyền thống dân tộc Ca Dong / Sở khoa học và công nghệ tỉnh Quảng Ngãi |
Thông tin xuất bản
| Quảng Ngãi : UBND tỉnh Quảng Ngãi xuất bản, 2007. |
Mô tả vật lý
| 285tr.; 21cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về các loại hình văn hoá đặc sắc của các dân tộc ít người trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi như: Ca Dong H're, Cor để từng bước bảo tồn và phát huy giá trị trong cuộc sống, phục vụ sự nghiệp xây dựng và phát triển kinh tế - xã hội ở các huyện miền núi, đồng thời nêu một số giải pháp để góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hoá dân tộc Ca Dong trong quá trình phát triển và hội nhập hiện nay. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá Việt Nam-Dân tộc ít người-Bản sắc |
Từ khóa tự do
| Bản sắc văn hoá |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân tộc |
Từ khóa tự do
| Dân tộc ít người |
Từ khóa tự do
| Văn hoá Việt Nam |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000037508 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1612 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1695 |
---|
005 | 202004201454 |
---|
008 | 080409s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195127 |
---|
039 | |a20200420145422|bmaipt|c20200304164205|dhuongnt|y20080409000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bVAN |
---|
245 | 10|aVăn hóa truyền thống dân tộc Ca Dong /|cSở khoa học và công nghệ tỉnh Quảng Ngãi |
---|
260 | |aQuảng Ngãi : |bUBND tỉnh Quảng Ngãi xuất bản,|c2007. |
---|
300 | |a285tr.; |c21cm |
---|
520 | |aNghiên cứu về các loại hình văn hoá đặc sắc của các dân tộc ít người trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi như: Ca Dong H're, Cor để từng bước bảo tồn và phát huy giá trị trong cuộc sống, phục vụ sự nghiệp xây dựng và phát triển kinh tế - xã hội ở các huyện miền núi, đồng thời nêu một số giải pháp để góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hoá dân tộc Ca Dong trong quá trình phát triển và hội nhập hiện nay. |
---|
650 | |aVăn hoá Việt Nam|xDân tộc ít người|xBản sắc |
---|
653 | |aBản sắc văn hoá |
---|
653 | |aVăn hoá dân tộc |
---|
653 | |aDân tộc ít người |
---|
653 | |aVăn hoá Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037508 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037508
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào