LCC
| PS3525.I19 |
DDC
| 813.54 |
Tác giả CN
| Michener, James A. |
Nhan đề
| Space / James A. Michener ; [cartography by Jean Paul Tremblay]. |
Lần xuất bản
| 1st ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : Random House, 1982. |
Mô tả vật lý
| x, 622 p. : maps ; 25 cm. |
Phụ chú
| Maps on lining papers. |
Tên vùng địa lý
| Outer space-Exploration-Fiction. |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết lịch sử. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16151 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25226 |
---|
008 | 060308s1982 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a82040127 |
---|
020 | |a0394505557 |
---|
035 | |a8493271 |
---|
039 | |a20241125205900|bidtocn|c20060308000000|dmaipt|y20060308000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC|dOCoLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aPS3525.I19|bS6 1982 |
---|
082 | 04|a813.54|219|bMIC |
---|
090 | |a813.54|bMIC |
---|
100 | 1 |aMichener, James A.|q(James Albert),|d1907- |
---|
245 | 10|aSpace /|cJames A. Michener ; [cartography by Jean Paul Tremblay]. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aNew York :|bRandom House,|c1982. |
---|
300 | |ax, 622 p. :|bmaps ;|c25 cm. |
---|
500 | |aMaps on lining papers. |
---|
651 | |aOuter space|xExploration|vFiction. |
---|
653 | |aTiểu thuyết lịch sử. |
---|
655 | |aHistorical fiction.|2gsafd |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào