- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 657.044 HEI
Nhan đề: College accounting.
LCC
| HF5635 |
DDC
| 657.044 |
Tác giả CN
| Heintz, James A. |
Nhan đề
| College accounting. Parts 1-2 / James A. Heintz, Arthur E. Carlson, Robert W. Parry, Jr. |
Lần xuất bản
| 13th ed. |
Thông tin xuất bản
| Cincinnati, OH :South-Western Pub. Co.,c1990. |
Mô tả vật lý
| xiii, 817 p. :ill. (some col.) ;24 cm. |
Phụ chú
| Carlson s name appears first on the earlier edition. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Carlson, Arthur E. |
Tác giả(bs) CN
| Parry, Robert W., |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000026357 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16159 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25235 |
---|
005 | 202104131630 |
---|
008 | 060310s1990 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a89021957 |
---|
020 | |a053880405X |
---|
035 | |a20491068 |
---|
035 | ##|a20491068 |
---|
039 | |a20241209001329|bidtocn|c20210413163035|danhpt|y20060310000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
050 | 10|aHF5635|b.C227 1990e |
---|
082 | 04|a657.044|bHEI |
---|
090 | |a657.044|bHEI |
---|
100 | 1 |aHeintz, James A. |
---|
245 | 10|aCollege accounting.|nParts 1-2 /|cJames A. Heintz, Arthur E. Carlson, Robert W. Parry, Jr. |
---|
250 | |a13th ed. |
---|
260 | |aCincinnati, OH :|bSouth-Western Pub. Co.,|cc1990. |
---|
300 | |axiii, 817 p. :|bill. (some col.) ;|c24 cm. |
---|
500 | |aCarlson s name appears first on the earlier edition. |
---|
650 | 00|aAccounting |
---|
653 | 0|aKế toán |
---|
700 | 1 |aCarlson, Arthur E. |
---|
700 | 1 |aParry, Robert W.,|d1950- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000026357 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000026357
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
657.044 HEI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|