| |
DDC | 495.9 |
Nhan đề | Speak like a Thai 4 "Heart" words. |
Mô tả vật lý | gồm (1) CD. |
Từ khóa tự do | Tiếng Thái. |
Từ khóa tự do | DVD. |
Từ khóa tự do | Kĩ năng nói. |
Địa chỉ | 200T. NN và VH Thái Lan(1): 000042615 |
|
|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16173 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 25249 |
---|
005 | 201812201116 |
---|
008 | 100326s | |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413996 |
---|
039 | |a20241129151127|bidtocn|c20181220111648|dmaipt|y20100326000000|zsvtt |
---|
082 | 04|a495.9 |
---|
090 | |a495.9SPE |
---|
245 | |aSpeak like a Thai 4 "Heart" words.|h[film.] |
---|
300 | |agồm (1) CD. |
---|
653 | |aTiếng Thái. |
---|
653 | |aDVD. |
---|
653 | |aKĩ năng nói. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000042615 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042615
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9SPE
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào