Nhan đề
| Du lịch Việt Nam / Tổng cục Du lịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tổng cục Du lịch xb., 2019. |
Mô tả vật lý
| 143 tr. : tranh minh họa màu ; 29 cm. |
Kỳ phát hành
| 1 số/tháng.(Hàng tháng).Số quay lại hàng năm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-Việt Nam. |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(121): 000057038-9, 000057054, 000057056, 000057203, 000059637, 000060613, 000061037, 000061086, 000061845, 000062241, 000062676, 000063005, 000071541, 000072226, 000072318, 000073838, 000073952, 000074551, 000074700, 000074832, 000075086, 000076575, 000076759, 000077086, 000077179, 000077267, 000077354, 000077450, 000077502, 000077639, 000077698, 000077792, 000082253, 000082296, 000082359, 000083622, 000083696, 000083752, 000084349, 000085137, 000085692, 000085954, 000086965, 000087810, 000087938, 000088080, 000088722, 000089083, 000089520, 000089737, 000089921, 000090101, 000090173, 000091076, 000091204, 000091223, 000094559, 000099154, 000099805, 000101381, 000102280, 000103084, 000103560, 000104368, 000104373, 000104430-1, 000104638, 000104690, 000105757, 000119222-3, 000120210-1, 000120439-40, 000120661-2, 000121174-5, 000121287-8, 000121913-8, 000122176-7, 000122343-4, 000122745-6, 000124589-90, 000124914-7, 000135065-6, 000135170-1, 000135279-80, 000137842-7, 000138088, 000138091, 000138410-1, 000138981-2, 000139284-5 |
Vốn tư liệu 2017 : 12.
2011 :
4-9,11-12.
2012 :
1,8-20,22-51.
2013 :
1-12.
2014 :
1-12.
2015 :
1-12.
2016 :
3-6,8,10-12.
2017 :
1-3,7-8,10-11.
;Tháng 1/2018;Tháng 5/2017;Tháng 2/2018;Tháng 3/2018;Tháng 4/2018;Tháng 5/2018;Tháng 6/2018;Tháng 7/2018;Tháng 8/2018;Tháng 9/2018;Tháng 10/2018;Tháng 11/2018;Tháng 12/2018;Tháng 1/2019;Tháng 1+2/2019;Tháng 3/2019;Tháng 4/2019;Tháng 5/2019;Tháng 6/2019;Tháng 8/2019;Tháng 7/2019;Tháng 9/2019;Tháng 10/2019;Tháng 11/2019;Tháng 12/2019;Tháng 1/2020;Tháng 1+2/2020;Tháng 3/2020;Tháng 4/2020;Tháng 5/2020;Tháng 6/2020;Tháng 7/2020;Tháng 8/2020;Tháng 9/2020;Tháng 10/2020;Tháng 11/2020;Tháng 12/2020;Tháng 1+2/2021;Tháng 3/2021;Tháng 4/2021;Tháng 5/2021;Tháng 6/2021;Tháng 7/2021;Tháng 8/2021;Tháng 9/2021;Tháng 10/2021;Tháng 11/2021;Tháng 12/2021;Tháng 5/2022;Tháng 7/2022;Tháng 6/2022;Tháng 8/2022;Tháng 9/2022;Tháng 10/2022;Tháng 12/2022;Tháng 11/2022;Tháng 1/2023;Tháng 3/2023;Tháng 4/2023;Tháng 5/2023;Tháng 6/2023 2011 :
1-3,10.
2012 :
2-7,21.
2016 :
1-2,7,9.
2017 :
4-6,9.
;Tháng 2/2021;Tháng 4/2022;Tháng 3/2022;Tháng 2/2022;Tháng 1/2022
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16179 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 25255 |
---|
005 | 202003031720 |
---|
008 | 051123s2019 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667373 |
---|
035 | |a1456396499 |
---|
039 | |a20241129164121|bidtocn|c20200303172100|dtult|y20051123000000|zadmin |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
245 | 00|aDu lịch Việt Nam /|cTổng cục Du lịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTổng cục Du lịch xb.,|c2019. |
---|
300 | |a143 tr. :|btranh minh họa màu ;|c29 cm. |
---|
310 | |a1 số/tháng.(Hàng tháng).Số quay lại hàng năm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|bViệt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(121): 000057038-9, 000057054, 000057056, 000057203, 000059637, 000060613, 000061037, 000061086, 000061845, 000062241, 000062676, 000063005, 000071541, 000072226, 000072318, 000073838, 000073952, 000074551, 000074700, 000074832, 000075086, 000076575, 000076759, 000077086, 000077179, 000077267, 000077354, 000077450, 000077502, 000077639, 000077698, 000077792, 000082253, 000082296, 000082359, 000083622, 000083696, 000083752, 000084349, 000085137, 000085692, 000085954, 000086965, 000087810, 000087938, 000088080, 000088722, 000089083, 000089520, 000089737, 000089921, 000090101, 000090173, 000091076, 000091204, 000091223, 000094559, 000099154, 000099805, 000101381, 000102280, 000103084, 000103560, 000104368, 000104373, 000104430-1, 000104638, 000104690, 000105757, 000119222-3, 000120210-1, 000120439-40, 000120661-2, 000121174-5, 000121287-8, 000121913-8, 000122176-7, 000122343-4, 000122745-6, 000124589-90, 000124914-7, 000135065-6, 000135170-1, 000135279-80, 000137842-7, 000138088, 000138091, 000138410-1, 000138981-2, 000139284-5 |
---|
890 | |a121|b199|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000057038
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
|
|
2
|
000057039
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089399)
|
3
|
000057054
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
3
|
|
|
4
|
000057056
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
4
|
|
|
5
|
000057203
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
5
|
|
|
6
|
000059637
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
6
|
|
|
7
|
000060613
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Đã đóng tập (000089399)
|
8
|
000061037
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
8
|
|
|
9
|
000061086
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
9
|
|
|
10
|
000061845
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
10
|
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/01/2020 đến: 01/01/2021 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao |
Tháng 6/2023 | 01/06/2023 | Đã về | 000139284,000139285 | Tháng 5/2023 | 01/05/2023 | Đã về | 000138981,000138982 | Tháng 4/2023 | 01/04/2023 | Đã về | 000138410,000138411 | Tháng 3/2023 | 01/03/2023 | Đã về | 000138088,000138091 | Tháng 1/2023 | 01/01/2023 | Đã về | 000137846,000137847 |
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|