• Khoá luận
  • 338.4 NGC
    Practical implication of eco-label in Vietnam hotel industry case study of Hanoi/ :

Ký hiệu xếp giá 338.4 NGC
Tác giả CN Nguyễn, Thị Chinh.
Nhan đề Practical implication of eco-label in Vietnam hotel industry case study of Hanoi/ : Nguyễn Thị Chinh.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2008.
Mô tả vật lý 95p. ;30cm.
Thuật ngữ không kiểm soát Khách sạn.
Thuật ngữ không kiểm soát Du lịch.
Thuật ngữ không kiểm soát Môi trường sinh thái.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(1): 000042414
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000042431
000 00000cam a2200000 a 4500
00116182
0026
00425258
005202307130937
008100408s2008 vm| eng
0091 0
035##|a1083194057
039|a20230713093734|bkhiembx|c20180808092237|danhpt|y20100408000000|zsvtt
0410 |aeng
044|avm
08204|a338.4|bNGC
1000 |aNguyễn, Thị Chinh.
24510|aPractical implication of eco-label in Vietnam hotel industry case study of Hanoi/ : |bNguyễn Thị Chinh.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2008.
300|a95p. ;30cm.
653|aKhách sạn.
653|aDu lịch.
653|aMôi trường sinh thái.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(1): 000042414
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000042431
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000042414 Chờ thanh lý (Không phục vụ) KL-QTKD 338.4 NGC Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000042431 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 338.4 NGC Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện