|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16196 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25272 |
---|
008 | 051125s1987 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402020 |
---|
035 | ##|a1083170982 |
---|
039 | |a20241129102944|bidtocn|c20051125000000|dadmin|y20051125000000|zmaipt |
---|
041 | 1|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a445|bKAZ |
---|
090 | |a445|bKAZ |
---|
110 | |aKazakova, G.A |
---|
245 | 1 |aLe francais:|bCours superieur /|cG.A Kazakova ; G.S.Kouzavkova. |
---|
260 | |aMockba,|c1987 |
---|
300 | |a302p.;|c23cm |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aTiếng Pháp cho người nước ngoài. |
---|
653 | |aNgữ pháp tiếng Pháp. |
---|
700 | |aKouzavkova,G.S |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000024672 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000024672
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 KAZ
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào