|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16199 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25275 |
---|
005 | 202004142015 |
---|
008 | 100506s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385136 |
---|
035 | ##|a1083167531 |
---|
039 | |a20241129133202|bidtocn|c20200414201535|dtult|y20100506000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bGOS |
---|
090 | |a843|bGOS |
---|
100 | 1|aGoscinny, René. |
---|
245 | 10|aNhóc Nicolas những chuyện chưa kể : Truyện hài hước.|nTập 1 /|cRené Goscinny, Jean Jacques Sempé ; Trác Phong, Hương Lan dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2008. |
---|
300 | |a434 tr. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aNguyên bản tiếng Pháp: Histoire inédites du Petit Nicolas. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xVăn học thiếu nhi|xTruyện dài. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aTruyện dài |
---|
700 | 0 |aTrác, Phong|edịch. |
---|
700 | 0 |aSempé, Jean Jacques. |
---|
700 | 0|aHương Lan|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044177-8 |
---|
890 | |a2|b264|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044177
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 GOS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000044178
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 GOS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|