DDC
| 915.9731 |
Tác giả CN
| Phan, Huy Lê. |
Nhan đề
| Địa bạ cổ Hà Nội : Huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận. Tập 1 / Phan Huy Lê chủ biên ; Vũ Văn Quân, ... dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 959 tr ; 24 cm. |
Tùng thư
| Kỷ niệm 995 năm Thăng Long - Hà Nội (1010 - 2005). |
Tóm tắt
| Giới thiệu địa phận làng xã, vị trí hành chính, diện tích ruộng đất của làng xã, thủ tục hành chính... của huyện Thọ Xương, huyện Vĩnh Thuận trong đó gồm: Tổng Đông Thọ, Tổng Đồng Xuân, Kim Hoa, Phúc Lâm, Thanh Nhàn, Thuận Mỹ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa bạ-Hà Nội |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam. |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội-Địa bạ |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội. |
Từ khóa tự do
| Làng xã. |
Từ khóa tự do
| Địa bạ. |
Từ khóa tự do
| Ruộng đất. |
Từ khóa tự do
| Hành chính. |
Từ khóa tự do
| Diện tích. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Huy Lê, Chủ biên. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Quân, Người dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Điệu. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Sạch, Người dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000044200, 000045340 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16200 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25276 |
---|
005 | 202005051530 |
---|
008 | 100506s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415044 |
---|
035 | ##|a1083182520 |
---|
039 | |a20241129101139|bidtocn|c20200505153053|danhpt|y20100506000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9731|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhan, Huy Lê. |
---|
245 | 10|aĐịa bạ cổ Hà Nội : Huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận. |nTập 1 / |cPhan Huy Lê chủ biên ; Vũ Văn Quân, ... dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a959 tr ;|c24 cm. |
---|
490 | |aKỷ niệm 995 năm Thăng Long - Hà Nội (1010 - 2005). |
---|
520 | |aGiới thiệu địa phận làng xã, vị trí hành chính, diện tích ruộng đất của làng xã, thủ tục hành chính... của huyện Thọ Xương, huyện Vĩnh Thuận trong đó gồm: Tổng Đông Thọ, Tổng Đồng Xuân, Kim Hoa, Phúc Lâm, Thanh Nhàn, Thuận Mỹ... |
---|
650 | |aĐịa bạ|zHà Nội |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
651 | |aHà Nội|xĐịa bạ |
---|
651 | 0|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aLàng xã. |
---|
653 | 0 |aĐịa bạ. |
---|
653 | 0 |aRuộng đất. |
---|
653 | 0 |aHành chính. |
---|
653 | 0|aDiện tích. |
---|
700 | 0 |aPhan, Huy Lê,|eChủ biên. |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Quân,|eNgười dịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Duy Điệu. |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Sạch,|eNgười dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044200, 000045340 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044200
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.9731 PHL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000045340
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.9731 PHL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|