|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1621 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1704 |
---|
005 | 201902151100 |
---|
008 | 080507s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407841 |
---|
035 | ##|a1083167560 |
---|
039 | |a20241129104252|bidtocn|c20190215110036|dhuett|y20080507000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.03|bNGL |
---|
090 | |a330.03|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Luận. |
---|
245 | 10|aTừ điển kinh tế Việt - Anh =|bVietnamese - English economic dictionary /|cNguyễn Văn Luận. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c1999. |
---|
300 | |a634 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | |aKinh tế|vTừ điển |
---|
650 | |aEconomics|xDictionaries |
---|
650 | |aVietnamese language|xDictionaries|xEnglish |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037918 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037918
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.03 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào