|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1622 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1705 |
---|
008 | 090612s2008 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415885 |
---|
039 | |a20241129101211|bidtocn|c20090612000000|dadmin|y20090612000000|zngant |
---|
041 | 1|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.702|bPHN |
---|
090 | |a495.702|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhạm, Hồng Nhung. |
---|
245 | 10|aMột số đuôi câu trích dẫn gián tiếp dạng nghi vấn tiếng Hàn với việc dịch sang tiếng Việt /|cPhạm Hồng Nhung; Nghiêm Thị Thu Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ ,|c2008 |
---|
300 | |a40 tr. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aKhoá luận tốt nghiệp. |
---|
653 | |aKỹ năng dịch. |
---|
653 | |aCâu trích dẫn gián tiếp. |
---|
653 | |aDạng nghi vấn. |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Thị Thu Hương |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000041046 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041046
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.702 PHN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào