DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Fowler, W.S |
Nhan đề
| Proficiency English. 2 : Reading comprehension. / W.S Fowler |
Thông tin xuất bản
| Britain :Nelson,1977 |
Mô tả vật lý
| 192p. ; 19cm |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Đọc hiểu-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng đọc hiểu |
Từ khóa tự do
| Đọc hiểu |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000037910, 000101218 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1625 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1708 |
---|
005 | 202107220846 |
---|
008 | 080508s1977 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0175551189 |
---|
035 | |a1456368110 |
---|
035 | ##|a1083195159 |
---|
039 | |a20241209113032|bidtocn|c20210722084659|dmaipt|y20080508000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bFOW |
---|
100 | 1 |aFowler, W.S |
---|
245 | 10|aProficiency English. |n2 : Reading comprehension. / |cW.S Fowler |
---|
260 | |aBritain :|bNelson,|c1977 |
---|
300 | |a192p. ; |c19cm |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xĐọc hiểu|vGiáo trình |
---|
653 | 0|aKỹ năng đọc hiểu |
---|
653 | 0|aĐọc hiểu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000037910, 000101218 |
---|
890 | |a2|b38|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037910
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.24 FOW
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000101218
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.24 FOW
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào