|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1628 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1711 |
---|
008 | 090612s2008 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413297 |
---|
039 | |a20241202110237|bidtocn|c20090612000000|dmaipt|y20090612000000|zmaipt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.75|bLEC |
---|
090 | |a495.75|bLEC |
---|
100 | 0 |aLê, Huyền Châu. |
---|
245 | 10|aPhân loại động từ bổ trợ /|cLê Huyền Châu, Bùi Bạch Dương. |
---|
260 | |aHà nội ;, |c2008. |
---|
300 | |a45tr. ;|c30cm. |
---|
500 | |aKhoá luận tốt nghiệp. |
---|
653 | |aNgữ pháp tiếng hàn. |
---|
653 | |a Tiếng Hàn quốc. |
---|
653 | |aĐộng từ bổ trợ. |
---|
653 | |aĐộng từ. |
---|
700 | 0 |aBùi, Bạch Dương. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000041055 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041055
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.75 LEC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào