|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16283 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25361 |
---|
008 | 060110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375833 |
---|
035 | ##|a62201310 |
---|
039 | |a20241201162106|bidtocn|c20060110000000|dhangctt|y20060110000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.895942|bNGU |
---|
090 | |a305.895942|bNGU |
---|
245 | 00|aNgười Hmông ở Việt Nam =|bThe Hmong in Vietnam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tấn,|c2005. |
---|
300 | |a173 tr. ;|c29 cm |
---|
650 | 17|aDân tộc thiểu số|xDân tộc Hmông|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aDân tộc Hmông. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000026487-8 |
---|
890 | |a2|b51|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000026487
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
305.895942 NGU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000026488
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
305.895942 NGU
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào