DDC
| 540 |
Tác giả CN
| Ebbing, Darrell D. |
Nhan đề
| General chemistry / Darrell D. Ebbing ; consulting editor, Mark S. Wrighton. |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston : Houghton Mifflin, 1990. |
Mô tả vật lý
| xxvii, 1035, [103] p. : ill. (some col.) ; 26 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chemistry. |
Từ khóa tự do
| Hoá học. |
Tác giả(bs) CN
| Wrighton, Mark S., |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16320 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25401 |
---|
008 | 060209s1990 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395433029 |
---|
035 | |a21148426 |
---|
039 | |a20241209003824|bidtocn|c20060209000000|dmaipt|y20060209000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a540|2 20|bEBB |
---|
090 | |a540|bEBB |
---|
100 | 1 |aEbbing, Darrell D. |
---|
245 | 10|aGeneral chemistry /|cDarrell D. Ebbing ; consulting editor, Mark S. Wrighton. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|c1990. |
---|
300 | |a xxvii, 1035, [103] p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | |aChemistry. |
---|
653 | |aHoá học. |
---|
700 | 1 |aWrighton, Mark S.,|d1949- |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|