DDC
| 332.673 |
Tác giả CN
| 최용록. |
Nhan đề
| 해외투자론: 이론과 실무/ 최용록 저 . |
Lần xuất bản
| 개정판 . |
Thông tin xuất bản
| 서울: 博英社, 2000 |
Mô tả vật lý
| 395p.: 삽도; 25cm. |
Từ khóa tự do
| Đầu tư. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh. |
Từ khóa tự do
| 경영 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000043197, 000043220, 000043658 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000043221 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16329 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25410 |
---|
008 | 110310s2000 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8910304502 |
---|
035 | ##|a1083193462 |
---|
039 | |a20110310000000|bhangctt|y20110310000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a332.673|bCHO |
---|
090 | |a332.673|bCHO |
---|
100 | 0 |a최용록. |
---|
245 | 10|a해외투자론:|b이론과 실무/|c최용록 저 . |
---|
250 | |a개정판 . |
---|
260 | |a서울:|b博英社,|c2000 |
---|
300 | |a395p.:|b삽도;|c25cm. |
---|
504 | |a참고문헌: p.387-390, 색인수록 |
---|
653 | |aĐầu tư. |
---|
653 | |aKinh doanh. |
---|
653 | |a경영 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000043197, 000043220, 000043658 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043221 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043197
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
332.673 CHO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043220
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
332.673 CHO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000043221
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
332.673 CHO
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000043658
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
332.673 CHO
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào