|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1633 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1716 |
---|
008 | 090615s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376904 |
---|
035 | ##|a1083188143 |
---|
039 | |a20241129101125|bidtocn|c20090615000000|dngant|y20090615000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a808.04|bPIT |
---|
090 | |a808.04|bPIT |
---|
100 | 0 |a피천득 외. |
---|
245 | 10|a한국 대표 수필 /|c피천득 외. |
---|
260 | |a서울특별시 :|b(주)지경사 ,|c2007. |
---|
300 | |a268 p. ;|c23 cm. |
---|
653 | |aTiểu luận. |
---|
653 | |aTu từ học. |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | |a 한국 문학. 수필. 모음집. |
---|
653 | |aKỹ năng viết. |
---|
700 | 0 |aPi, Cho Tuk. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000040005 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040005
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
808.04 PIT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào