|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16363 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25447 |
---|
005 | 201910231104 |
---|
008 | 060315s1984 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409133 |
---|
035 | |a1456409133 |
---|
035 | |a1456409133 |
---|
035 | ##|a12666086 |
---|
039 | |a20241129102155|bidtocn|c20241129101837|didtocn|y20060315000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.713|bALO |
---|
100 | 1 |aAlôsina, I.E. |
---|
245 | 10|aTừ điển Nga - Việt thực hành :|bkhoảng 5000 từ /|cI.E.Alôsina. |
---|
260 | |aMaxcơva:|b"Tiếng Nga",|c1984 |
---|
300 | |a503 tr. ;|c20 cm |
---|
650 | 10|aRussian language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTừ điển Nga - Việt. |
---|
653 | 0 |aTừ điển tiếng Nga. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(5): 000029623, 000029767, 000029773, 000034934, 000085382 |
---|
890 | |a5|b82|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029623
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.713 ALO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000029767
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.713 ALO
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000029773
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.713 ALO
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000034934
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.713 ALO
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000085382
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.713 ALO
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|