|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16372 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25458 |
---|
008 | 060316s1994 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374436 |
---|
035 | ##|a1083167480 |
---|
039 | |a20241203082438|bidtocn|c20060316000000|danhpt|y20060316000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a922.597|bPHD |
---|
090 | |a922.597|bPHD |
---|
100 | 0 |aPhạm, Văn Đồng. |
---|
245 | 10|aPham Van Dong selected writings /|cPhạm Văn Đồng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1994. |
---|
300 | |a410 tr., ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xChính trị gia|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000026395
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
922.597 PHD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào