|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16378 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25466 |
---|
008 | 060316s1983 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377937 |
---|
039 | |a20241201153735|bidtocn|c20060316000000|danhpt|y20060316000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTHV |
---|
090 | |a895.9223|bTHV |
---|
100 | 0 |aThái Vũ. |
---|
245 | 10|aTình sử Mỵ Châu :|btiểu thuyết /|cThái Vũ. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb Trẻ,|c1983. |
---|
300 | |a350 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào