|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16380 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25468 |
---|
005 | 202004102106 |
---|
008 | 060316s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387513 |
---|
035 | ##|a1083174502 |
---|
039 | |a20241202154423|bidtocn|c20200410210653|danhpt|y20060316000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bDAU |
---|
245 | 00|aĐấu tranh của các chiến sĩ yêu nước và cách mạng tại nhà tù Hỏa Lò :|b(1899-1954). |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị Quốc gia,|c1994. |
---|
300 | |a312 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xKháng chiến chống Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKháng chiến chống Pháp. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aPhong trào yêu nước. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000026416 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000026416
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 DAU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào