|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16381 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25469 |
---|
008 | 060316s1994 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375692 |
---|
035 | ##|a1083170717 |
---|
039 | |a20241130170856|bidtocn|c20060316000000|danhpt|y20060316000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223081|bTRL |
---|
090 | |a895.9223081|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Huy Liệu. |
---|
245 | 10|aNhững ngày cuối cùng của Triều Nguyễn /|cTrần Huy Liệu, Phạm Khắc Hoè. |
---|
260 | |aHuế :|bThuận Hoá,|c1994. |
---|
300 | |a108 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xTriều Nguyễn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriều Nguyễn. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Khắc Hòe. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000026259 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000026259
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223081 TRL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào