Nhan đề
| Thuốc và sức khỏe / Hội dược học Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công ty in Trần Phú,2011. |
Mô tả vật lý
| 36 tr. :minh họa ;30 cm |
Kỳ phát hành
| 2 số/tháng (Mùng 1 và 15). Số liên tiếp theo các năm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cây thuốc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức khoẻ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dược học. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(161): 000057001, 000057021-4, 000057079, 000059150, 000059638, 000059699, 000060889, 000061479, 000061921, 000062242, 000062296, 000062620, 000062689, 000063548, 000063908, 000065522, 000066677, 000066921, 000067296, 000067434, 000067452, 000067806, 000067976, 000068114, 000068144, 000068183, 000068663, 000068898, 000068967, 000069011, 000069330, 000069366, 000069884, 000069938, 000069993, 000070526, 000071489, 000071600, 000071642, 000072204, 000072278, 000072332, 000072384, 000073821, 000073874, 000073939, 000074411, 000074422, 000074482, 000074573, 000074619, 000074723, 000074780, 000074892, 000074899, 000074911, 000074973, 000075049, 000076692, 000076744, 000077002, 000077033, 000077082, 000077129, 000077221, 000077260, 000077302, 000077343, 000077422, 000077435, 000077479, 000077520, 000077558, 000077607, 000077666, 000077703, 000077798, 000082088, 000082133, 000082290, 000082324, 000082365, 000082399, 000082439, 000082474, 000083612, 000083647, 000083692, 000083727, 000083776, 000083880, 000084371-2, 000084431, 000085207, 000085460, 000085687, 000085917, 000085963, 000086204, 000086967, 000087622, 000087680, 000087849, 000087955, 000088028, 000088068, 000088314, 000088497, 000088596, 000088719, 000089000, 000089534, 000089580, 000089602, 000089648, 000090175, 000091417, 000091497, 000092689, 000092767, 000093395, 000094505, 000094563, 000094691, 000094786, 000094788, 000099053, 000099160, 000099477, 000099645, 000099804, 000099995, 000101336, 000101480, 000101991-2, 000102485, 000103059, 000103550, 000103582, 000103628, 000103660, 000103794, 000104246, 000104356, 000104421, 000104488, 000104511, 000104687, 000105113, 000105748, 000105809, 000105934, 000107397, 000119058-9, 00013005 |
- Vốn tư liệu
2011 :
426-429,434-437,439,441-442.
2012 :
445-446,449-466.
2013 :
467-483,485-490.
2014 :
491-514.
2015 :
515-538.
2016 :
539-549,551,554-555,557-561.
2017 :
563-576,578-579,581-582,584-585,586.
;Số 587/2018;Số 588/2018;Số 589/2018;Số 590/2018;Số 591/2018;Số 592/2018;Số 593/2018;Số 594/2018;Số 595/2018;Số 596/2018;Số 597/2018;Số 598/2018;Số 599/2018;Số 600/2018;Số 601/2018;Số 602/2018;Số 603/2018;Số 604/2018;Số 605/2018;Số 606/2018;Số 607/2018;Số 608/2018;Số 609/2018;Số 610/2018;Số 611/2019;Số 612/2019;Số 614/2019;Số 615/2019;Số 616/2019;Số 617/2019;Số 618/2019;Số 619/2019;Số 620/2019;Số 621/2019;Số 622/2019;Số 626/2019;Số 627/2019;Số 628/2019;Số 629/2019;Số 630/2019;Số 631/2019;Số 632/2019;Số 633/2019;Số 634/2019;Số 636/2020;Số 635+636/2020;Số 637/2020;Số 638/2020;Số 639/2020;Số 640/2020;Số 641/2020;Số 642/2020;Số 643/2020;Số 644/2020;Số 645/2020 2011 :
1-425,430-433,438,440.
2012 :
1-444,447-448.
2013 :
1-466,484.
2014 :
1-490.
2015 :
1-514.
2016 :
1-538,550,552-553,556.
2017 :
1-562,577,580,583.
;Số 624/2019;Số 625/2019;Số 623/2019
|
000
| 00000cas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16383 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 25471 |
---|
005 | 202005060920 |
---|
008 | 110108s2011 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18591922 |
---|
035 | |a1456390154 |
---|
039 | |a20241129100229|bidtocn|c20200506092014|dtult|y20110108000000|zadmin |
---|
041 | 0 |avie |
---|
245 | 00|aThuốc và sức khỏe /|cHội dược học Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông ty in Trần Phú,|c2011. |
---|
300 | |a36 tr. :|bminh họa ;|c30 cm |
---|
310 | |a2 số/tháng (Mùng 1 và 15). Số liên tiếp theo các năm. |
---|
650 | |aCây thuốc. |
---|
650 | |aSức khoẻ. |
---|
650 | |aDược học. |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(161): 000057001, 000057021-4, 000057079, 000059150, 000059638, 000059699, 000060889, 000061479, 000061921, 000062242, 000062296, 000062620, 000062689, 000063548, 000063908, 000065522, 000066677, 000066921, 000067296, 000067434, 000067452, 000067806, 000067976, 000068114, 000068144, 000068183, 000068663, 000068898, 000068967, 000069011, 000069330, 000069366, 000069884, 000069938, 000069993, 000070526, 000071489, 000071600, 000071642, 000072204, 000072278, 000072332, 000072384, 000073821, 000073874, 000073939, 000074411, 000074422, 000074482, 000074573, 000074619, 000074723, 000074780, 000074892, 000074899, 000074911, 000074973, 000075049, 000076692, 000076744, 000077002, 000077033, 000077082, 000077129, 000077221, 000077260, 000077302, 000077343, 000077422, 000077435, 000077479, 000077520, 000077558, 000077607, 000077666, 000077703, 000077798, 000082088, 000082133, 000082290, 000082324, 000082365, 000082399, 000082439, 000082474, 000083612, 000083647, 000083692, 000083727, 000083776, 000083880, 000084371-2, 000084431, 000085207, 000085460, 000085687, 000085917, 000085963, 000086204, 000086967, 000087622, 000087680, 000087849, 000087955, 000088028, 000088068, 000088314, 000088497, 000088596, 000088719, 000089000, 000089534, 000089580, 000089602, 000089648, 000090175, 000091417, 000091497, 000092689, 000092767, 000093395, 000094505, 000094563, 000094691, 000094786, 000094788, 000099053, 000099160, 000099477, 000099645, 000099804, 000099995, 000101336, 000101480, 000101991-2, 000102485, 000103059, 000103550, 000103582, 000103628, 000103660, 000103794, 000104246, 000104356, 000104421, 000104488, 000104511, 000104687, 000105113, 000105748, 000105809, 000105934, 000107397, 000119058-9, 00013005 |
---|
890 | |a161|b61|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000057001
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
|
|
|
2
|
000057021
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
2
|
|
|
|
3
|
000057022
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
3
|
|
|
|
4
|
000057023
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
4
|
|
|
|
5
|
000057024
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
5
|
|
|
|
6
|
000057079
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
6
|
|
|
|
7
|
000059150
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
7
|
|
|
|
8
|
000059638
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
8
|
|
|
|
9
|
000059699
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
9
|
|
|
|
10
|
000060889
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
10
|
|
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/01/2020 đến: 01/01/2021 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao Số | Ngày phát hành | Mô tả tình trạng |
---|
Số 645/2020 | 01/06/2020 | Đã về | Số 644/2020 | 15/05/2020 | Đã về | Số 643/2020 | 01/05/2020 | Đã về | Số 642/2020 | 15/04/2020 | Đã về | Số 641/2020 | 01/04/2020 | Đã về | Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|