|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16388 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 25476 |
---|
005 | 202308071017 |
---|
008 | 060317s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387514 |
---|
035 | ##|a43685910 |
---|
039 | |a20241202144517|bidtocn|c20230807101729|danhpt|y20060317000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bNGT |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Minh Thuyết |
---|
245 | 10|aThành phần câu Tiếng Việt /|cNguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c1998 |
---|
300 | |a351 tr. ;|c20 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgữ pháp|xCâu|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThành phần câu |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aCâu |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aThạc sĩ Biên phiên dịch |
---|
692 | |aNhập môn Việt ngữ học |
---|
692 | |aTiếng Việt trong hành chức |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hiệp |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(4): 000012787, 000014273, 000026441, 000123166 |
---|
890 | |a4|b122|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000012787
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.9225 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000014273
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.9225 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000026441
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.9225 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000123166
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.9225 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|