|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16394 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25483 |
---|
008 | 060317s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415464 |
---|
035 | ##|a1083183909 |
---|
039 | |a20241202163940|bidtocn|c|d|y20060317000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNAC |
---|
090 | |a895.9223|bNAC |
---|
100 | 0 |aNam Cao. |
---|
245 | 10|aSống mòn :|bTiểu thuyết /|cNam Cao. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2010. |
---|
300 | |a; |
---|
300 | |a271 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aSách đền. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000026436 |
---|
890 | |a1|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000026436
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NAC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào