|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16396 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25485 |
---|
005 | 201902270947 |
---|
008 | 100510s vm| vm |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415909 |
---|
039 | |a20241129131659|bidtocn|c20190227094722|dtult|y20100510000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407|bDOX |
---|
090 | |a407|bDOX |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Xuân. |
---|
245 | 10|aVề nguồn :|bkhảo sát dấu ngang - nối trong Việt ngữ /|cĐoàn Xuân. |
---|
260 | |a[s.l] :|b[s.n], |
---|
300 | |a349 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Việt|xDấu ngang-nối |
---|
653 | 0|aNghiên cứu ngôn ngữ. |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ học. |
---|
653 | 0|aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044267 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000044267
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
407 DOX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào