|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16432 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25521 |
---|
005 | 202312181546 |
---|
008 | 051209s1961 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369435 |
---|
035 | |a1456369435 |
---|
035 | |a1456369435 |
---|
035 | |a1456369435 |
---|
035 | |a1456369435 |
---|
035 | ##|a349804 |
---|
039 | |a20241125192840|bidtocn|c20241125192359|didtocn|y20051209000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cODaWU|dOCoLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a820.9|bPET |
---|
100 | 1 |aPeters, Robert,|d1924-|eed. |
---|
245 | 10|aVictorians on literature & art /|cRobert Peters |
---|
260 | |aNew York :|bAppleton-Century-Crofts ;, |c[1961] |
---|
300 | |a328 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aArt|zGreat Britain. |
---|
650 | 10|aEnglish literature|y19th century. |
---|
653 | 0|aThế kỷ 19 |
---|
653 | 0|aNghệ thuật |
---|
653 | 0|aVăn học Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000025318 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000025318
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
820.9 PET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào