DDC
| 305.4021 |
Nhan đề
| The World s women, 1970-1990 : trends and statistics. |
Thông tin xuất bản
| New York : United Nations, 1991. |
Mô tả vật lý
| xiv, 120 p. : col. ill. ; 28 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Social statistics and indicators. |
Phụ chú
| "ST/ESA/STAT/SER.K/8"--T.p. verso. |
Phụ chú
| "United Nations publication no. E.90.XVII.3"--T.p. verso. |
Thuật ngữ chủ đề
| Women-Statistics. |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Tác giả(bs) TT
| United Nations. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000023344 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16458 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25547 |
---|
008 | 051219s1991 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 89041279 |
---|
020 | |a9211613132 |
---|
035 | |a25789188 |
---|
035 | ##|a25789188 |
---|
039 | |a20241208225713|bidtocn|c20051219000000|dadmin|y20051219000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a305.4021|bWOR |
---|
090 | |a305.4021|bWOR |
---|
245 | 04|aThe World s women, 1970-1990 :|btrends and statistics. |
---|
260 | |aNew York :|bUnited Nations,|c1991. |
---|
300 | |axiv, 120 p. :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
440 | 0|aSocial statistics and indicators.|pSeries K ;|vno. 8 |
---|
500 | |a"ST/ESA/STAT/SER.K/8"--T.p. verso. |
---|
500 | |a"United Nations publication no. E.90.XVII.3"--T.p. verso. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [119]-120). |
---|
650 | |aWomen|xStatistics. |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
710 | 2 |aUnited Nations. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000023344 |
---|
890 | |a1|b46|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào