DDC
| 495.7 |
Tác giả CN
| 김형배 |
Nhan đề
| 한국어능력시험 / 김형배 엮음. |
Lần xuất bản
| 제3판 |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 신지원, 2008. |
Mô tả vật lý
| 536, 659 p. : 삽화 ; 26 cm + 전자 광디스크 (CD-ROM) 1매. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000045918 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000043536 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16470 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25559 |
---|
008 | 110314s2008 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083194732 |
---|
039 | |a20110314000000|bngant|y20110314000000|zhangctt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bKIM |
---|
090 | |a495.7|bKIM |
---|
100 | 0 |a김형배 |
---|
245 | 10|a한국어능력시험 /|c김형배 엮음. |
---|
250 | |a제3판 |
---|
260 | |a서울 :|b신지원,|c2008. |
---|
300 | |a536, 659 p. :|b삽화 ;|c26 cm +|e전자 광디스크 (CD-ROM) 1매. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000045918 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043536 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043536
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000045918
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7 KIM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào