|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16504 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25594 |
---|
005 | 202004141730 |
---|
008 | 060110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383972 |
---|
035 | ##|a1083193654 |
---|
039 | |a20241201162707|bidtocn|c20200414173015|dtult|y20060110000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a345.597|bNGY |
---|
090 | |a345.597|bNGY |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Yêm. |
---|
245 | 10|aLuật phòng chống ma túy và phòng chống ma túy trong nhà trường /|cNguyễn Xuân Yêm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2004. |
---|
300 | |a1187 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aLuật pháp|xPhòng chống ma túy|xTrường học. |
---|
653 | 0 |aMa túy |
---|
653 | 0 |aLuật phòng chống ma túy |
---|
653 | 0 |aTrường học |
---|
653 | 0|aLuật pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000026491 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040925 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000026491
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
345.597 NGY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000040925
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
345.597 NGY
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào